Tích hợp tất cả các công nghệ và bí quyết kỹ thuật của Nikko, giúp cải thiện hiệu quả và bảo trì dễ dàng
Độ bền cao
Tiết kiệmnăng lượng
Các trạm trộn bê tông nhựa Dòng NBD là trạm trộn hoàn toàn tự động, có khả năng sản xuất hỗn hợp bê tông nhựa chất lượng cao với hiệu suất ổn định và mức độ phát thải bụi, tiếng ồn, nitơ oxit thấp. Trạm trộn có thiết kế nhỏ gọn cho phép dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, thời gian vận chuyển cũng ngắn hơn.
loại | NBD-120 | NBD-160 | NBD-240 | |
---|---|---|---|---|
Công suất | Tối đa 120t/giờ Độ ẩm 5% Nhiệt độ cốt liệu 140ᵒC |
Tối đa 160t/giờ Độ ẩm 5% Nhiệt độ cốt liệu 140ᵒC |
Tối đa 240t/giờ Độ ẩm 5% Nhiệt độ cốt liệu 140ᵒC |
|
Tang sấy | Máy sấy theo cụm | φ1950 x 7750mm Công suất: Tối đa 120t/giờ |
φ2150 x 8500mm Công suất: Tối đa 160t/giờ |
φ2550 x 9000mm Công suất: Tối đa 240t/giờ |
Buồng đốt | Độ ồn thấp, áp suất cao kiểu phun sương tối đa900ℓ/giờ |
Độ ồn thấp, áp suất cao kiểu phun sương tối đa1200ℓ/giờ |
Độ ồn thấp, áp suất cao kiểu phun sương tối đa1800ℓ/giờ |
|
Hệ thống hút bụi | Túi lọc | Diện tích lọc 404,0m2 Kết hợp, nhiều ngăn |
Diện tích lọc 461,0m2 Kết hợp, nhiều ngăn |
Diện tích lọc 720,0m2 Kết hợp, nhiều ngăn |
Quạt hút | 630m3/phút x 3kPa ở 100℃ | 800m3/phút x 3,2kPa ở 100℃ | 1200m3/phút x 3,2kPa ở 100℃ | |
Tháp trộn | Băng nâng chuyển vật liệu nóng | Dẫn nạp theo chiều đứng | Dẫn nạp theo chiều đứng | Dẫn nạp theo chiều đứng |
Tháp trộn | Máy sàng | Loại sàng thấp, không bánh răng tối đa 120t/giờ | Loại sàng thấp, không bánh răng tối đa 160t/giờ | Loại sàng thấp, không bánh răng tối đa 240t/giờ |
Phễu nóng | 4 ngăn Tổng công suất 15,0m3 | 4 ngăn Tổng công suất 19,0m3 | 5 ngăn Tổng công suất 30,0m3 | |
Đĩa cân | Chỉ thị cân kỹ thuật số từ xa bằng cảm biến lực Cốt liệu: 1600kg x 5,0kg Bê tông nhựa: 200kg x 1,0kg Chất độn: 300kg x 1,0kg |
Chỉ thị cân kỹ thuật số từ xa bằng cảm biến lực Cốt liệu: 2000kg x 5,0kg Bê tông nhựa: 300kg x 1,0kg Chất độn: 300kg x 1,0kg |
Chỉ thị cân kỹ thuật số từ xa bằng cảm biến lực Cốt liệu: 3000kg x 10,0kg Bê tông nhựa: 400kg x 1,0kg Chất độn: 400kg x 1,0kg |
|
Máy trộn kiểu xoắn ốc | Máy trộn trục kép(Pugmill) 1600kg |
Máy trộn trục kép(Pugmill) 2000kg |
Máy trộn trục kép(Pugmill) 3000kg |
|
Thiết bị phun bê tông nhựa | Bơm bánh răng 500ℓ/phút | Bơm bánh răng 700ℓ/phút | Bơm bánh răng 900ℓ/phút | |
Điều khiển | Bảng điều khiển | Next-Duo Máy tính công nghiệp Màn hình LCD |
Next-Duo Máy tính công nghiệp Màn hình LCD |
Next-Duo Máy tính công nghiệp Màn hình LCD |
Nguồn điện | 310kW | 375kW | 495kW | |
Diện tích | 1100m2 (35,2m x 29,3m) | 1700m2 (44m x 38,9m) | 2000m2 (44,9m x 43,4m) | |
Tùy chọn | (Cụm tái chế, Trống quay trên cùng, Trạm trộn kiểu trống quay), Silo chứa hỗn hợp vật liệu nóng |
*Một số trạm bê tông nhựa được trình bày trong catalog này có đi kèm với các thiết bị tùy chọn (ví dụ: tấm ốp bao quanh, vòm che băng tải, v.v.).
*Nguồn điện được đề cập ở trên bao gồm các cụm phụ kiện: hệ thống cấp bê tông nhựa, hệ thống cấp cốt liệu, hệ thống cấp dầu nhiên liệu, hệ thống cấp cho bộ lọc (tùy chọn)
*Do những cải tiến và/hoặc sửa đổi nên thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.